Có 3 kết quả:
被子 bèi zi ㄅㄟˋ • 輩子 bèi zi ㄅㄟˋ • 辈子 bèi zi ㄅㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quilt
(2) CL:床[chuang2]
(2) CL:床[chuang2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all one's life
(2) lifetime
(2) lifetime
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all one's life
(2) lifetime
(2) lifetime
Bình luận 0