Có 3 kết quả:

被子 bèi zi ㄅㄟˋ 輩子 bèi zi ㄅㄟˋ 辈子 bèi zi ㄅㄟˋ

1/3

bèi zi ㄅㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) quilt
(2) CL:床[chuang2]

Từ điển Trung-Anh

(1) all one's life
(2) lifetime

Từ điển Trung-Anh

(1) all one's life
(2) lifetime